Từ "ngói bò" trong tiếng Việt chỉ loại ngói có hình dạng khum, thường được sử dụng để lợp mái nhà. Ngói bò có đặc điểm là phần trên cong, giúp nước mưa dễ dàng chảy xuống mà không bị đọng lại, do đó bảo vệ mái nhà khỏi bị thấm nước.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Mái nhà của bà tôi được lợp bằng ngói bò."
Câu mô tả: "Ngói bò không chỉ giúp mái nhà chắc chắn mà còn tạo vẻ đẹp cho ngôi nhà."
Câu nâng cao: "Khi xây dựng nhà, nhiều người lựa chọn ngói bò vì độ bền và khả năng chống nước tốt hơn so với các loại ngói khác."
Các biến thể của từ:
Ngói: Là từ chung chỉ các loại vật liệu lợp mái nói chung, có thể là ngói đất nung, ngói xi măng, ngói màu, v.v.
Ngói mũi hài: Là loại ngói có hình dáng tương tự nhưng thường có phần đuôi nhọn hơn, thường được dùng cho các kiến trúc cổ.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ngói: Là từ chỉ chung cho các loại ngói.
Ngói âm dương: Là loại ngói thường dùng trong kiến trúc truyền thống, có hình dạng khác với ngói bò nhưng cũng được dùng để lợp mái.
Ngói lợp: Từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại ngói nào dùng để lợp mái, không riêng gì ngói bò.
Cách sử dụng khác và nghĩa khác:
Tổng kết:
"Ngói bò" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt liên quan đến kiến trúc và văn hóa.