Characters remaining: 500/500
Translation

ngói bò

Academic
Friendly

Từ "ngói bò" trong tiếng Việt chỉ loại ngói hình dạng khum, thường được sử dụng để lợp mái nhà. Ngói bò đặc điểm phần trên cong, giúp nước mưa dễ dàng chảy xuống không bị đọng lại, do đó bảo vệ mái nhà khỏi bị thấm nước.

Định nghĩa:
  • Ngói bò: loại ngói hình dạng cong, thường được dùng để lợp mái nhà, đặc biệt trong kiến trúc truyền thống Việt Nam.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mái nhà của tôi được lợp bằng ngói bò."
  2. Câu mô tả: "Ngói bò không chỉ giúp mái nhà chắc chắn còn tạo vẻ đẹp cho ngôi nhà."
  3. Câu nâng cao: "Khi xây dựng nhà, nhiều người lựa chọn ngói bò độ bền khả năng chống nước tốt hơn so với các loại ngói khác."
Các biến thể của từ:
  • Ngói: từ chung chỉ các loại vật liệu lợp mái nói chung, có thể ngói đất nung, ngói xi măng, ngói màu, v.v.
  • Ngói mũi hài: loại ngói hình dáng tương tự nhưng thường phần đuôi nhọn hơn, thường được dùng cho các kiến trúc cổ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngói: từ chỉ chung cho các loại ngói.
  • Ngói âm dương: loại ngói thường dùng trong kiến trúc truyền thống, hình dạng khác với ngói bò nhưng cũng được dùng để lợp mái.
  • Ngói lợp: Từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại ngói nào dùng để lợp mái, không riêng ngói bò.
Cách sử dụng khác nghĩa khác:
  • Trong ngữ cảnh văn hóa, "ngói bò" có thể được dùng để chỉ nét đẹp của kiến trúc truyền thống Việt Nam. dụ: "Ngôi nhà cổ với mái ngói bò mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc."
Tổng kết:

"Ngói bò" một từ quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt liên quan đến kiến trúc văn hóa.

  1. Thứ ngói hình khum để lợp nóc lợp bờ.

Comments and discussion on the word "ngói bò"